--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ come off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
woefully
:
buồn rầu, tang thương
+
indiscipline
:
sự vô kỷ luật
+
redbait
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truy nã những người tiến bộ, truy nã những người cách mạng, truy nã những người cộng sản
+
competence hearing
:
sự lắng nghe để quyết định quyền hạn hợp pháp.
+
cortical cataract
:
đục thể thủy tinh lớp vỏ